MOQ: | 1000 Bottles |
Giá cả: | USD$ 2-5 |
bao bì tiêu chuẩn: | Color Box |
Thời gian giao hàng: | 40 Days |
phương thức thanh toán: | L/C,Western Union,T/T,MoneyGram |
Khả năng cung cấp: | 10000000 |
Thuộc tính | Giá trị |
---|---|
Dạng | Dạng lỏng |
Hướng dẫn bảo quản | Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát |
Phương pháp canh tác | Tự nhiên |
Hương vị | Không |
Khẩu phần mỗi hộp | 30ml |
Phù hợp với | Nam và nữ |
Chức năng | Hỗ trợ sức khỏe tổng thể |
Lợi ích sức khỏe | Hỗ trợ miễn dịch, Tăng cường năng lượng, Sức khỏe tiêu hóa |
Mục đích | Hỗ trợ sức khỏe chung |
Thành phần | Lượng dùng mỗi khẩu phần | %DV |
---|---|---|
Hỗn hợp nấm hữu cơ | 2000 mg | ** |
Chiết xuất nấm Linh Chi hữu cơ (Ganoderma lucidum) (quả thể) |
200 mg | ** |
Chiết xuất nấm Bờm Sư Tử hữu cơ (Hericium erinaceus) (quả thể) |
200 mg | ** |
Chiết xuất nấm Đông Trùng Hạ Thảo hữu cơ (Cordyceps sinensis) (quả thể) |
150 mg | ** |
Chiết xuất nấm Chaga hữu cơ (Inonotus obliquus) (quả thể) |
150 mg | ** |
Chiết xuất nấm Turkey Tail hữu cơ (Trametes versicolor) (quả thể) |
150 mg | ** |
Chiết xuất nấm Maitake hữu cơ (Grifola frondosa) (quả thể) |
150 mg | ** |
Chiết xuất nấm Shiitake hữu cơ (Lentinula edodes) (quả thể) |
150 mg | ** |
Chiết xuất nấm Agaricus hữu cơ (Agaricus blazei) (quả thể) |
100 mg | ** |
Chiết xuất nấm Royal Sun Agaricus hữu cơ (Agaricus blazei) (quả thể) |
100 mg | ** |
Chiết xuất nấm Enoki hữu cơ (Flammulina velutipes) (quả thể) |
100 mg | ** |
Chiết xuất nấm Mesima hữu cơ (Phellinus linteus) (quả thể) |
100 mg | ** |
Chiết xuất nấm Oyster hữu cơ (Pleurotus ostreatus) (quả thể) |
50 mg | ** |
Chiết xuất nấm White Button hữu cơ (Agaricus bisporus) (quả thể) |
50 mg | ** |
Chiết xuất nấm Black Fungus hữu cơ (Auricularia polytricha) (quả thể) |
50 mg | ** |
Chiết xuất nấm King Trumpet hữu cơ (Pleurotus eryngii) (quả thể) |
50 mg | ** |
Chiết xuất nấm Tremella hữu cơ (Tremella fuciformis) (quả thể) |
50 mg | ** |
Chiết xuất nấm Antrodia hữu cơ (Antrodia camphorata) (quả thể) |
50 mg | ** |
Chiết xuất nấm Artist's Conk hữu cơ (Ganoderma applanatum) (quả thể) |
50 mg | ** |
Chiết xuất nấm Agarikon hữu cơ (Fomitopsis officinalis) (quả thể) |
50 mg | ** |
Chiết xuất nấm Poria hữu cơ (Wolfiporia extensa) (quả thể) |
50 mg | ** |
** = Giá trị hàng ngày chưa được thiết lập |